LU RUNG 2 BÁNH TRƠN 6 TẤN YZC6B/LDS206/LDS206VO
-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
Giới thiệu
Máy lu rung 2 bánh trơn 6 tấn được sản xuất theo công nghệ quốc tế hiện đại và sử dụng các linh kiện chính nhập khẩu. Máy thích hợp để đầm các loại bề mặt: đất ổn định, bê tông nhựa và bê tông xi măng (RCC). Máy cũng dùng để lu lèn nền đường (base). Máy là thiết bị đầm nén phổ biến cho đường cao tốc, sân bay, bến cảng, đập, đường thành phố và khu công nghiệp…
Ưu điểm
- Động cơ diesel ZN490Q mạnh mẽ và tin cậy.
- Dẫn động bằng bánh thép sau với cơ cấu truyền động cơ khí bên hông; 2 số di chuyển.
- Rung thủy lực với lực ly tâm lớn.
- Máy 2 thân có trợ lực lái thủy lực.
Thông số kỹ thuật
Tech. Parameter |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
YZC6B |
LDS206 |
LDS206OV |
Max. operating mass |
Trọng lượng hoạt động lớn nhất |
kg |
6000 |
6000 |
6000 |
Static linear load |
Tải tĩnh tuyến tính |
N/cm |
192/288 |
208/233 |
208/233 |
Vibration Amplitude |
Biên độ rung |
mm |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Vibration Frequency |
Tần số rung |
Hz |
50 |
50 |
50 |
Centrifugal force |
Lực ly tâm |
kN |
60 |
60 |
60 |
Oscillation Frequency |
Tần số dao động |
Hz |
NA |
NA |
40 |
Oscillation Amplitude |
Biên độ dao động |
mm |
NA |
NA |
0.6 |
Travel speed |
Tốc độ di chuyển |
km/h |
2.5/7 |
2.8/5.7/9 |
2.8/5.7/9 |
Gradeability |
Khả năng leo dốc |
% |
20 |
20 |
20 |
Turning radius |
Bán kính quay đầu |
mm |
6000 |
6000 |
6000 |
Drum Dimension |
Kích thước trống |
mm |
1250*950 (W*D) |
1350*950 |
1350*950 |
Wheelbase |
Trục cơ sở |
mm |
2479 |
2500 |
2500 |
Ground Clearance |
Cao gầm xe |
mm |
386 |
280 |
280 |
Engine |
Động cơ |
|
ZN490Q 33.5kW |
ZN490Q 33.5kW |
ZN490Q 33.5kW |
Overall dimension |
Kích thước bao |
mm |
3460*1480*2730 |
3490*1550*2580 |
3490*1550*2580 |