MÁY ỦI SINOMACH

Liên hệ
Mã sản phẩm:
Nhà sản xuất: Đang cập nhật
MODEL T80 T100G T120N T160 YD160 YD160S YD230 YD320 Trọng lượng (kg) 8600 10400 12000 17500 17500 18460 24220 37200 Lực kéo cực đại (kN) 69 95 115 146 154 154 266 281 Động cơ LR4A3Z-22 LR6A3-23 LR6A3Z-20 SC8D180.2G2B1 WD10G178E25 WD10G178E25 NTAA855-C280S20 NATT855-C360S20 Công suất (kW) 70@2200 81@2300 93@2000 132@2000 131@1850 131@1850 179@2000 275@2000 Mức tiêu thụ nhiên liệu g/kWh ≤ 246 ≤ 242 ≤ 246 ≤ 223         Mô-men xoắn cực đại (N.m) 313.9 400 526 810         Tốc độ tiến (km/h) 2.4~10.4 2.6~10.3 2.4~10.6 2.59~10.8 3.29~9.63 3.29~9.63 3.8~11.3 3.6~11.5 Tốc độ lùi (km/h) 4.9~8.9 3.7~6.7 3.9~7.1 3.6~10.8 4.28~12.53 4.28~12.53 4.9~13.6 4.4~13.5 Bản xích 400 450 500 500 500 1100 560 560 Bán kính quay đầu (mm)         4200 4616 5570 5700 Áp suất xuống nền (kPa) 53 54.4 51 68 68 28 76 105 Chiều dài (mm) 4200 4190 4535 5245 5080 5247 5590 6880 Chiều...

MODEL

T80

T100G

T120N

T160

YD160

YD160S YD230

YD320

Trọng lượng (kg)

8600

10400

12000

17500

17500

18460

24220

37200

Lực kéo cực đại (kN)

69

95

115

146

154

154

266

281

Động cơ

LR4A3Z-22

LR6A3-23

LR6A3Z-20

SC8D180.2G2B1

WD10G178E25

WD10G178E25

NTAA855-C280S20

NATT855-C360S20

Công suất (kW)

70@2200

81@2300

93@2000

132@2000

131@1850

131@1850

179@2000

275@2000

Mức tiêu thụ nhiên liệu g/kWh

≤ 246

≤ 242

≤ 246

≤ 223

 

 

 

 

Mô-men xoắn cực đại (N.m)

313.9

400

526

810

 

 

 

 

Tốc độ tiến (km/h)

2.4~10.4

2.6~10.3

2.4~10.6

2.59~10.8

3.29~9.63

3.29~9.63

3.8~11.3

3.6~11.5

Tốc độ lùi (km/h)

4.9~8.9

3.7~6.7

3.9~7.1

3.6~10.8

4.28~12.53

4.28~12.53

4.9~13.6

4.4~13.5

Bản xích

400

450

500

500

500

1100

560

560

Bán kính quay đầu (mm)

 

 

 

 

4200

4616

5570

5700

Áp suất xuống nền (kPa)

53

54.4

51

68

68

28

76

105

Chiều dài (mm)

4200

4190

4535

5245

5080

5247

5590

6880

Chiều rộng (mm)

2480

2908

3147

3447

3612

4150

3725

4130

Chiều cao (mm)

2740

2982

2900

3040

3322

3302

3522

3725

Rộng ben ủi (mm)

2480

2908

3147

3447

3612

4150

3725

4130

Cao ben ủi

922

960

957

1167

1160

960

1395

1590

Độ cao nâng ben ủi tối đa

736.5

830

955

915

960

1005

1210

1560

Độ ấn ben ủi tối đa

370

370

380

400

552

485

540

560

Các nội dung Hướng dẫn mua hàng viết ở đây
popup

Số lượng:

Tổng tiền: