Máy trồng cây mầm
-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
1. Giới thiệu máy cấy cây mầm
Máy được gắn vào kiếm máy kéo (chấu 3 điểm – 3 points hitch). Máy được thiết kế gồm một khung chính, nâng đỡ toàn bộ cấu trúc máy, hệ thống truyền đồng, hệ thống cấy, giá để cây mầm, và hệ thống giảm sóc. Trong đó, khung ngang có thể được thay thế để gắn thêm nhiều tay cấy – cốc cấy, hoặc thêm ghế cho người vận hành. Khung chính cũng có thể lắp thêm các modul nâng cao như: lên luống, rải phân, đặt dây nhỏ giọt, phủ màng nông nghiệp, châm nước...
Máy trồng cây mầm có thể trồng rất nhiều loại cây: các loại rau mầm; các loại cây trồng bằng hom, dây như (khoai lang, khoai tây, khoai sọ...), đặc biết như mầm cây thuốc lá, mầy củ cải, các loại ớt, cà chua, dưa. Các loại súp lơ, rau diếp, bắp cải, dưa chuột, dưa hấu, bầu ngô, hoa cúc và bông. Máy thích hợp cho cánh đồng lớn, luống nhiều hàng và cũng phù hợp với hoạt động trong nhà kính, nhà lưới, nhà nhựa. Các modul nâng cao có thể gắn thêm vào khung máy một cách đơn giản, ổn định và bền. Máy cấy cây mầm phải hoạt động trên ruộng đã làm đất kỹ (nhuyễn) nếu không sẽ hỏng tay cấy.
2. Các tính năng chính của máy
1. Công nghệ đỉnh cao, giúp trồng cây mầm chất lượng rất cao.
2. Cấu trúc tuyệt với giúp dễ dàng mở rộng các modul nâng cao.
3. Năng suất tin cậy, dễ dàng mở rộng và điều chỉnh theo nhu cầu.
4. Ổn đinh, bền, đẹp
5. Giảm công lao động, tiết kiệm cho nhà đầu tư, nâng suất cao, giá thành hợp lý.
3. Thông số kỹ thuật và giá bán bản gắn máy kéo
Model |
HT-ZL1 |
HT-ZL2 |
HT-ZL4 |
Công suất máy kéo |
35 HP |
35 HP |
35 HP |
Kích thước bao |
2200*1000*1000mm |
2400*1000*1000mm |
2400*1000*1000mm |
Số hàng cây |
2 hàng |
4 hàng |
4 hàng |
Line width |
0.8-1.6 mm |
0.8-1.6 mm |
0.8-1.6 mm |
Hàng cách hàng |
250-800 mm (điều chỉnh được) |
250-800 mm (điều chỉnh được) |
250-800 mm (điều chỉnh được) |
Cây cách cây |
230-800 mm 12 mức điều chỉnh được |
230-800 mm 12 mức điều chỉnh được |
230-800 mm 12 mức điều chỉnh được |
Độ sâu cấy |
40-100 mm |
40-100 mm |
40-100 mm |
Tỉ lệ cấy thành công |
≥95% |
≥95% |
≥95% |
Tỷ lệ cây sống |
≥90% |
≥90% |
≥90% |
Công suất |
1.5-2 ha/h |
2-3 ha/h |
3-4 ha/h |
Người vận hành |
1-2 |
3-5 |
3-5 |
Chiều cao cây mầm |
150 mm |
150 mm |
150 mm |
Giá bán |
169 triệu |
250 triệu |
395 triệu |
4. Thông số kỹ thuật bản tự hành
Model |
HT-ZQ2 |
HT-ZQ4 |
Động cơ |
170 Xăng |
170 Xăng |
Kích thước bao |
3400*1700*2100 mm |
3400*2200*2100 mm |
Số hàng cây |
2 hàng |
4 hàng |
Line width |
0.8-1.6 mm |
0.8-1.6 mm |
Hàng cách hàng |
250-800 mm (điều chỉnh được) |
250-800 mm (điều chỉnh được) |
Cây cách cây |
230-800 mm 12 mức điều chỉnh được |
230-800 mm 12 mức điều chỉnh được |
Độ sâu cấy |
40-100 mm |
40-100 mm |
Tỉ lệ cấy thành công |
≥95% |
≥95% |
Tỷ lệ cây sống |
≥90% |
≥90% |
Công suất |
1.5-2 ha/h |
2-3 ha/h |
Người vận hành |
1-2 |
3-4 |
Chiều cao cây mầm |
150 mm |
150 mm |
Giá bán |
295 triệu |
395 triệu |
◆ Ghi chú
◆ Thời gian giao hàng: 1 tháng từ khi nhận thanh toán
◆ Thanh toán: Chuyển khoản trước 100%
◆ Bảo hành: Bảo hành chính hãng 2 năm. Hỏng hóc do người dùng không được bảo hành.